Danh Sách Bảng Giá Vật Tư Thô & Vật Tư Hoàn Thiện 2024.
Mục Lục
Toggle1. BẢNG VẬT TƯ THÔ.
VẬT TƯ THÔ | GHI CHÚ |
Thép VIỆT NHẬT – POMINA. | Theo tiêu chuẩn thiết kế. |
Xi măng INSEE – HÀ TIÊN. | Hà Tiên cho xây tô, Insee Cho Bê Tông. |
Bê tông thương phẩm. | Bê tông mác 250. |
Cát vàng hạt mịn (xây tô), hạt to (bê tông). | Hoặc tốt nhất tại địa phương. |
Đá ĐỒNG NAI. | Hoặc tốt nhất tại địa phương. |
Gạch TUYNEL BÌNH DƯƠNG. | Hoặc tốt nhất tại địa phương. |
Ống thoát nước PVC BÌNH MINH. | Chính hãng. |
Ống cấp nước lạnh PPR BÌNH MINH. | Chính hãng. |
Ống cấp nước nóng PPR BÌNH MINH. | Chính hãng. |
Dây điện CADIVI 7 lõi. | Chính hãng. |
Ống ruột gà SINO. | Chính hãng. |
Ống cứng luồn dây điện âm trong sàn BTCT: SINO. | Chính hãng. |
Ống mềm luồn dây điện âm trong tường: SINO. | Chính hãng. |
Cáp điện thoại, truyền hình SINO, dây INTERNET AMP CAT6. | Chính hãng. |
Ngói THÁI LAN, ĐỒNG TÂM hoặc Tole HOA SEN (Nếu thi công mái Tole). | Chính hãng. |
Chống thấm KOVA – SIKA LATEX – Sika Proof. | Chính hãng. |
Cục kê bê tông đúc sẵn. | Đảm bảo lớp bê tông bảo vệ. |
CHI TIẾT CÔNG VIỆC TRONG BÁO GIÁ THI CÔNG PHẦN THÔ.
THI CÔNG THÔ |
Tổ chức công trường, làm lán trại cho công nhân. |
Đào đất móng, dầm móng, đà kiềng, hầm phân, bể nước. |
Đập, cắt đầu cọc bê tông cốt thép. |
Đổ bê tông lót đá 1×2 Mac100 dày 50mm đáy móng, dầm móng, đà kiềng. |
Sản xuất lắp dựng cốt thép, ván khuôn và đổ bê tông các công trình ngầm, vách hầm, cột, dầm sàn các tầng. |
Sản xuất lắp dựng cốt thép, ván khuôn và đổ bê tông cầu thang, xây mặt bậc bằng gạch thẻ. |
Xây tô toàn bộ các vách, tường bao, tường ngăn chia phòng, mặt tiền công trình. |
Cán nền các tầng lầu, sân thượng, mái ban công và nhà vệ sinh. |
Thi công các hạng mục hoàn thiện. |
Chống thấm sàn sân thượng, mái, ban công, nhà vệ sinh. |
Lắp đặt dây điện âm, ống nước lạnh âm, ống nước nóng, cáp mạng, cáp truyền hình khoan cắt lỗ bê tông ống nước bằng máy khoan lõi chuyên dụng. |
Thi công lợp mái ngói, mái Tole (Nếu có). |
Dọn dẹp vệ sinh công trường hàng ngày. |
2. BẢNG GIÁ VẬT LIỆU HOÀN THIỆN CÔNG TRÌNH.
GẠCH ỐP – LÁT:
HẠNG MỤC ỨNG DỤNG | GÓI THÔNG DỤNG | GÓI CAO CẤP |
Gạch nền các tầng (Chủ đầu tư tùy chọn mẫu gạch). | Gạch 600×600 mờ (Viglacera, Prime, Bạch mã, Taicera, Casa…). Đơn giá ≤ 300.000 vnđ/m2. |
Gạch 600×600 gạch bóng kính 2 da (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera,…). Đơn giá ≤ 350.000 vnđ/m2. |
Gạch nền sân thượng, sân trước – sau (Chủ đầu tư tùy chọn mẫu gạch). | Gạch 400×400 mờ (Viglacera, Prime, Bạch Mã, Taicera, Casa…). Đơn giá ≤ 150.000 vnđ/m2. |
Gạch 400×400 mờ (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera,…). Đơn giá ≤ 180.000 vnđ/m2 |
Gạch nền WC (Chủ đầu tư tùy chọn mẫu gạch). | Viglacera, Prime, Bạch Mã, Taicera, Casa… Đơn giá ≤ 150.000 vnđ/m2. |
Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera,… Đơn giá ≤ 180.000 vnđ/m2. |
Gạch ốp tường WC. | Gạch ốp theo mẫu ốp cao < 2,7m. Đơn giá ≤ 180.000 vnđ/m2. |
Gạch ốp theo mẫu ốp cao < 2,7m. Đơn giá ≤ 230.000 vnđ/m2. |
Keo chà ron. | Chủ đầu tư chọn mẫu. Đơn giá ≤ 300.000 vnđ/m2. Khối lượng ≤ 10m2. |
Keo chà ron Weber, Cá Sấu. Đơn giá ≤ 30.000 vnđ/kg. |
Đá chân tường trang trí mặt tiền. | Chủ đầu tư chọn mẫu. Đơn giá ≤ 300.000 vnđ/m2. Khối lượng ≤ 10m2. |
Chủ đầu tư chọn mẫu. Đơn giá ≤ 400.000 vnđ/m2. Khối lượng ≤ 10m2. |
SƠN NƯỚC:
HẠNG MỤC ỨNG DỤNG | GÓI THÔNG DỤNG | GÓI CAO CẤP |
Sơn nước ngoài trời (2 lớp bả matic, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ). | Sơn Nippon, Dura, bột trét Nippon ngoài trời. Đơn giá ≤ 55.000 vnđ/m2. |
Sơn Nippon, Dura, bột trét Nippon ngoài trời. Đơn giá ≤ 65.000 vnđ/m2. |
Sơn nước trong nhà (2 lớp bả matic, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ). | Sơn Maxilite, Expo, bột trét Việt Mỹ trong nhà. Đơn giá ≤ 50.000 vnđ/m2. |
Sơn Maxilite, Expo, bột trét Việt Mỹ trong nhà. Đơn giá ≤ 60.000 vnđ/m2 |
CỬA ĐI – CỬA SỔ.
HẠNG MỤC ỨNG DỤNG | GÓI THÔNG DỤNG | GÓI CAO CẤP |
Cửa đi các phòng. | Cửa gỗ công nghiệp sơn màu (hoặc cửa nhựa Đài Loan). Đơn giá ≤ 2.500.000 vnđ/bộ. |
Cửa gỗ công nghiệp HDF phủ Venner. Đơn giá ≤ 3.500.000 vnđ/bộ. |
Cửa đi WC. | Cửa nhôm Xingfa Việt Nam dày 1.4mm, kính cường lực 8mm mờ. Đơn giá ≤ 2.300.000 vnđ/m2 |
Cửa nhôm hệ 700 sơn tĩnh điện, kính 8mm (hoặc cửa nhựa Đài Loan). Đơn giá ≤ 3.200.000 vnđ/bộ. |
Cửa mặt tiền chính (mặt tiền, ban công, sân thượng, sân sau…). | Cửa nhựa lõi thép thanh Sparlee phụ kiện GQ đồng bộ. Đơn giá ≤ 2.000.000 vnđ/m2. |
Cửa nhôm Xingfa Việt Nam dày 1.4mm màu xám ghi hoặc màu trắng, kính cường lực 8mm mờ. Đơn giá ≤ 2.300.000 vnđ/m2. |
Cửa sổ mặt tiền chính (ban công sân thượng, sân sau…). | Cửa nhựa lõi thép thanh sparlee phụ kiện GQ đồng bộ. Đơn giá ≤ 2.000.000 vnđ/m2. |
Cửa nhôm Xingfa Việt Nam dày 1.4mm màu xám ghi hoặc màu trắng, kính cường lực 8mm mờ. Đơn giá ≤ 2.300.000 vnđ/m2. |
Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ (chỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền). | Sắt hộp 20x20x1.0mm sơn dầu, mẫu đơn giản. Đơn giá ≤ 400.000 vnđ/m2. |
Sắt hộp 20x20x1.0mm mạ kẽm sơn dầu, mẫu đơn giản. Đơn giá ≤ 500.000 vnđ/m2. |
Khóa cửa phòng, cửa chính, cửa ban công, sân thượng. | Khóa tay nắm tròn. Đơn giá ≤ 350.000 vnđ/cái. |
Khóa tay gạt. Đơn giá ≤ 450.000 vnđ/cái. |
Khóa cửa WC. | Khóa tay nắm tròn. Đơn giá ≤ 250.000 vnđ/cái. |
Khóa tay gạt. Đơn giá ≤ 350.000 vnđ/cái. |
Khóa cửa cổng. | Chủ đầu tư chọn nhà cung cấp. Đơn giá ≤ 600.000 vnđ/cái. |
Chủ đầu tư chọn nhà cung cấp. Đơn giá ≤ 800.000 vnđ/cái. |
CẦU THANG:
HẠNG MỤC ỨNG DỤNG | GÓI THÔNG DỤNG | GÓI CAO CẤP |
Lan can cầu thang. | Lan can sắt hộp 20x20x1.0mm, mẫu đơn giản. Đơn giá ≤ 450.000 vnđ/ mét dài |
Lan can sắt hộp 25x25x1.0mm, mẫu chỉ định. Đơn giá ≤ 550.000 vnđ/ mét dài |
Tay vịn cầu thang. | Tay vịn gỗ sồi d60 (60×60). Đơn giá ≤ 400.000 vnđ/ mét dài. |
Tay vịn gỗ căm xe 60×80. Đơn giá ≤ 500.000 vnđ/ mét dài |
Trụ cầu thang. | Trụ gỗ căm xe. Đơn giá ≤ 2.500.000 vnđ/trụ |
Trụ gỗ căm xe. Đơn giá ≤ 3.000.000 vnđ/trụ. |
ĐÁ GRANITE:
HẠNG MỤC ỨNG DỤNG | GÓI THÔNG DỤNG | GÓI CAO CẤP |
Đá Granite mặt cầu thang. | Đá trắng Suối Lau, hồng Phan Rang, tím hoa cà. Đơn giá ≤ 750.000 vnđ/m2. |
Đá xanh đen Campuchia, trắng Ấn Độ, hồng Gia Lai. Đơn giá ≤ 950.000 vnđ/m2. |
Đá Granite mặt tiền tầng trệt. | Đá trắng Suối Lau, hồng Phan Rang, tím hoa cà. Đơn giá ≤ 950.000 vnđ/m2. |
Đá xanh đen Campuchia, trắng Ấn Độ, hồng Gia Lai. Đơn giá ≤ 1.200.000 vnđ/m2. |
Đá Granite tam cấp. | Đá trắng Suối Lau, hồng phan rang, tím hoa cà. Đơn giá ≤ 750.000 vnđ/m2. |
Đá xanh đen Campuchia, trắng Ấn Độ, hồng Gia Lai. Đơn giá ≤ 950.000 vnđ/m2. |
Đá Granite len cầu thang, ngạch cửa. | Đá trắng Suối Lau, hồng Phan Rang, tím hoa cà. Đơn giá ≤ 130.000 vnđ/ mét dài. |
Đá xanh đen Campuchia, trắng Ấn Độ, hồng Gia Lai. Đơn giá ≤ 170.000 vnđ/ mét dài. |
THIẾT BỊ ĐIỆN:
HẠNG MỤC ỨNG DỤNG | GÓI THÔNG DỤNG | GÓI CAO CẤP |
Vỏ tủ điện tổng và tủ điện tầng (loại 4 đường) tủ hộp nhựa cao cấp. | Sino. | Sino. |
MCB, công tắc, ổ cắm. | Sino. Mỗi phòng 04 công tắc, 04 ổ cắm. |
Panasonic Wide. Mỗi phòng 04 công tắc, 04 ổ cắm. |
Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp. | Sino. Mỗi phòng 01 cái. |
Panasonic Wide. Mỗi phòng 01 cái. |
Đèn thắp sáng trong phòng. | 06 bóng đèn led tròn. Hoặc đèn máng đôi 1.2m Philips 01 bóng, mỗi phòng 02 cái đơn giá ≤ 110.000 vnđ/đèn led. Hoặc ≤ 250.000 vnđ/cái. |
08 bóng đèn led tròn. Hoặc đèn máng đôi 1.2m Philips 01 bóng, mỗi phòng 04 cái đơn giá ≤ 130.000 vnđ/đèn led. Hoặc ≤ 250.000 vnđ/cái. |
Quạt hút WC. | Mỗi WC 01 cái. Đơn giá ≤ 350.000 vnđ/cái |
Mỗi WC 01 cái. Đơn giá ≤ 500.000 vnđ/cái. |
Đèn vệ sinh. | 01 bóng đèn led tròn. Đơn giá ≤ 110.000 vnđ/đèn led. |
02 bóng đèn led tròn. Đơn giá ≤ 130.000 vnđ/đèn led. |
Đèn cầu thang. | Mỗi tầng 01 cái. Đơn giá ≤ 300.000 vnđ/cái. |
Mỗi tầng 01 cái. Đơn giá ≤ 400.000 vnđ/cái. |
Đèn ban công. | Mỗi tầng 01 cái. Đơn giá ≤ 300.000 vnđ/cái. |
Mỗi tầng 01 cái. Đơn giá ≤ 400.000 vnđ/cái |
Đèn hắt trang trí trần thạch cao. | 08m đèn dây led. Đơn giá ≤ 80.000 vnđ/ mét dài. |
10m đèn dây led. Đơn giá ≤ 80.000 vnđ/ mét dài |
THIẾT BỊ VỆ SINH – NƯỚC:
HẠNG MỤC ỨNG DỤNG | GÓI THÔNG DỤNG | GÓI CAO CẤP |
Bồn cầu. | Viglacera, Caesar, Inax… Đơn giá ≤ 3.000.000 vnđ/cái. |
Inax, Caesar, American, Viglacera… Đơn giá ≤ 4.000.000 vnđ/cái. |
Lavabo + bộ xả. | Viglacera, Caesar, Inax… Đơn giá ≤ 900.000 vnđ/cái. |
Inax, Caesar, American, Viglacera… Đơn giá ≤ 1.200.000 vnđ/cái. |
Vòi xả lavabo. | Vòi lạnh Viglacera, Caesar, Inax… Đơn giá ≤ 700.000 vnđ/cái. |
Vòi nóng lạnh Inax, Caesar, American, Viglacera… Đơn giá ≤ 1.100.000 vnđ/cái. |
Vòi xả sen WC (nóng lạnh). | Viglacera, Caesar, Inax… Đơn giá ≤ 1.100.000 vnđ/cái. |
Inax, Caesar, American, Viglacera… Đơn giá ≤ 1.500.000 vnđ/cái. |
Vòi xịt WC. | Viglacera, Caesar, Inax… Đơn giá ≤ 200.000 vnđ/cái. |
Inax, Caesar, American, Viglacera… Đơn giá ≤ 300.000 vnđ/cái. |
Vòi sân thượng, ban công, sân. | Viglacera, Caesar, Inax… Đơn giá ≤ 100.000 vnđ/cái. |
Inax, Caesar, American, Viglacera… Đơn giá ≤ 150.000 vnđ/cái. |
Các phụ kiện trong WC (gương soi, móc treo đồ, kệ xà bông…) | Viglacera, Caesar, Inax… Đơn giá ≤ 800.000 vnđ/bộ. |
Inax, Caesar, American, Viglacera… Đơn giá ≤ 1.000.000 vnđ/bộ. |
Phễu thu sàn. | Inox chống hôi. Đơn giá ≤ 150.000 vnđ/cái. |
Inox chống hôi. Đơn giá ≤ 200.000 vnđ/cái. |
Cầu chắn rác. | Inox. Đơn giá ≤ 100.000 vnđ/cái. |
Inox. Đơn giá ≤ 150.000 vnđ/cái. |
Chậu rửa chén. | Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic… Đơn giá ≤ 1.200.000 vnđ/cái. |
Tân Á Đại Thành, Luxta, Erowin… Đơn giá ≤ 1.500.000 vnđ/cái. |
Vòi rửa chén. | Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic… Đơn giá ≤400.000 vnđ/cái. |
Tân Á Đại Thành, Luxta, Erowin… Đơn giá ≤ 600.000 vnđ/cái. |
Máy nước nóng năng lượng mặt trời. | Tân Á Đại Thành, 130l Inox SUS 304. Đơn giá ≤ 7.500.000 vnđ/cái. |
Tân Á Đại Thành, Hướng Dương, 160l Inox SUS 304. Đơn giá ≤ 8.600.000 vnđ/cái. |
Bồn nước Inox. | Tân Á Đại Thành 1000l. Đơn giá ≤ 6.000.000 vnđ/cái. |
Tân Á Đại Thành 1500l. Đơn giá ≤ 7.500.000 vnđ/cái. |
Chân sắt nâng bồn nước. | Sắt V5. Đơn giá ≤ 2.000.000 vnđ/cái. |
Sắt V5. Đơn giá ≤ 2.000.000 vnđ/cái. |
Máy bơm nước. | Panasonic – 200w. Đơn giá ≤ 2.000.000 vnđ/cái. |
Panasonic – 200w. Đơn giá ≤ 2.000.000 vnđ/cái |
Ống đồng máy lạnh. | Ống Thái Lan 7 gen. Khối lượng ≤ 40m. Đơn giá ≤ 270.000 vnđ/ mét dài. |
Ống Thái Lan 7 gen. Khối lượng ≤ 50m. Đơn giá ≤ 270.000 vnđ/ mét dài. |
HẠNG MỤC KHÁC:
HẠNG MỤC ỨNG DỤNG | GÓI THÔNG DỤNG | GÓI CAO CẤP |
Thạch cao trang trí. | Khung M29 Vĩnh Tường, tấm Gyproc Vĩnh Tường. Đơn giá ≤ 175.000 vnđ/m2. |
Khung TK4000 Vĩnh Tường, tấm Gyproc dày 9mm. Đơn giá ≤ 180.000 vnđ/m2. |
Lan can ban công. | Lan can sắt hộp, mẫu đơn giản. Đơn giá ≤ 600.000 vnđ/ mét dài. |
Lan can sắt hộp theo mẫu. Đơn giá ≤ 700.000 vnđ/ mét dài. |
Tay vịn lan can ban công. | Lan can sắt hộp, mẫu đơn giản. Đơn giá ≤ 300.000 vnđ/ mét dài. |
Lan can sắt hộp theo mẫu. Đơn giá ≤ 500.000 vnđ/ mét dài. |
Cửa cổng. | Cửa sắt hộp dày 1mm sơn dầu, mẫu đơn giản. Đơn giá ≤ 1.300.000 vnđ/m2. |
Cửa sắt dày 1.2mm sơn dầu theo mẫu. Đơn giá ≤ 1.500.000 vnđ/m2. |
Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, lỗ thông tầng. |
Sắt hộp 20x20x1.0mm sơn dầu. Đơn giá ≤ 600.000 vnđ/m2. |
Sắt hộp 25x25x1.5mm sơn dầu. Đơn giá ≤ 700.000 vnđ/m2. |
Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, lỗ thông tầng. |
Tấm lợp kính cường lực dày 8mm. Đơn giá ≤ 750.000 vnđ/m2. |
Tấm lợp kính cường lực dày 10mm. Đơn giá ≤ 850.000 vnđ/m2. |
3. TIỆN ÍCH CÔNG TRÌNH.
TIỆN ÍCH CÔNG TRÌNH |
Cổng công trình, hàng rào bao che. |
Kho vật tư, máy móc. |
Camera quan sát công trình. |
Bao che công trình. |
Thùng rác. |
Thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
Tủ y tế. |
Biển báo an toàn lao động. |
Tủ điện chống giật. |
Lưới chống rơi. |
